Bản đồ của Terra Incognita
Trong bản đồ học, terra incognita đề cập đến các khu vực chưa được lập bản đồ hoặc ghi chép. Cụm từ này được cho là xuất hiện lần đầu tiên trong cuốn Địa lý của Ptolemy vào khoảng năm 150 CN. Nó phân định các lãnh thổ chưa được khám phá hoặc chưa được biết đến. Điều thú vị là cụm từ này cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả bất kỳ chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu nào chưa được khám phá.
Loạt bài này ghi lại nguồn gốc tại chỗ của Terra Incognita diễn ra trong vài tháng. Trong một đống đổ nát phơi mình dưới mưa gió, người chụp ảnh đặt một tờ giấy mênh mông, biểu tượng của một trái đất còn nguyên vẹn, bị các luồng không khí xé nát, bị nước mưa làm tan biến. Theo thời gian, các yếu tố tự nhiên đã định hình vật liệu này thành các lớp tương tự như trầm tích.
Sau đó, một công trình sắp đặt tối giản đã được xây dựng, phân định và phân chia không gian mới này. Các đường vĩ độ và kinh độ được vẽ trên “bản đồ” này đưa chúng ta đến một vùng đất hoang sơ chỉ được tạo nên bởi thiên nhiên, trở về một trang giấy trắng cách xa một thế giới đương đại phức tạp.